300 - Khoa học xã hội
3
- 300 - Khoa học xã hội
- 300.3 - Từ điển Xã hội học
- 301 - Xã hội học và Nhân chủng học
- 302 - Tác dụng xã hội hỗ tương
- 303 - Tiến trình xã hội
- 303.48 - Lý do biến chuyển xã hội
- 304 - Các nhân tố tác động đến hành vi xã hội
- 305 - Các nhóm xã hội
- 306 - Văn hóa và thể chế xã hội
- 306.659 7 - Văn hóa và thể chế tôn giáo Việt Nam
- 306.8 - Hôn nhân và gia đình
- 307 - Các cộng đồng xã hội
- 310 - Sưu tập các thống kê tổng quát
- 314 - Thống kê tổng quát của Âu châu
- 315 - Thống kê tổng quát của Á châu
- 316 - Thống kê tổng quát của Phi châu
- 317 - Thống kê tổng quát của Bắc - Mỹ châu
- 318 - Thống kê tổng quát của Nam - Mỹ châu
- 319 - Thống kê tổng quát của những vùng địa lý khác
- 320 - Khoa học chính trị
- 320.53 - Chủ nghĩa tập quyền, Chủ nghĩa xã hội, CNCS Mác Xít
- 321 - Hệ thống các chính phủ và nhà nước
- 322 - Tương quan giữa nhà nước và những nhóm có tổ chức
- 323 - Dân quyền và các quyền về chính trị
- 324 - Tiến trình chính trị
- 325 - Di dân quốc tế và vấn đề thuộc địa
- 326 - Chế độ nô lệ và giải phóng nô lệ
- 327 - Bang giao quốc tế
- 328 - Tiến trình lập pháp
- 330 - Kinh tế học
- 330.01 - Triết lý và lý thuyết kinh tế
- 330.09 - Lịch sử, địa lý, nhân vật
- 330.3 - Từ điển kinh tế, kinh doanh
- 331 - Kinh tế lao động
- 332 - Kinh tế tài chính
- 333 - Kinh tế đất đai và năng lượng - Tài nguyên
- 334 - Hệ thống hợp tác xã
- 335 - Chủ nghĩa xã hội và hệ thống liên quan
- 335.4 - Các hệ thống Mác-xít
- 335.43 - Chủ nghĩa Cộng Sản (chủ nghĩa Mác-Lênin)
- 335.4346 - Chủ nghĩa cộng sản Việt Nam
- 336 - Tài chính công
- 337 - Kinh tế Quốc Tế
- 338 - Sản xuất
- 339 - Kinh tế vĩ mô và những đề tài liên hệ.
- 340 - Luật học
- 340.03 - Từ điển Luật pháp học
- 341 - Luật quốc tế
- 342 - Luật hiến pháp và luật hành chính
- 343 - Luật quân sự, thuế vụ, thương vụ, kỹ nghệ
- 344 - Luật lao động, xã hội, giáo dục và văn hóa
- 345 - Luật hình sự
- 346 - Luật tư pháp
- 347 - Dân sự tố tụng, tòa án
- 348 - Luật (Đạo luật), pháp quy và án lệ
- 349 - Luật của khu vực hành chính và vùng cụ thể
- 350 - Hành chính công quyền và khoa học quân sự
- 351 - Hành chính công quyền
- 352 - Các vấn đề tổng quát của hành chính công
- 353 - Lãnh vực cụ thể của hành chính công quyền
- 354 - Quản trị nền kinh tế và môi trường
- 355 - Khoa học quân sự
- 356 - Lực lượng Bộ binh và binh pháp
- 357 - Lực lượng Kỵ binh và binh pháp
- 358 - Lực lượng Không quân và những lực lượng chuyên trách
- 359 - Lực lượng Hải quân và binh pháp
- 360 - Những vấn đề xã hội và những cơ quan cứu tế xã hội; những đoàn thể xã hội
- 361 - Những vấn đề xã hội và an sinh xã hội tổng quát
- 362 - Những vấn đề và dịch vụ an sinh xã hội
- 363 - Những vấn đề và dịch vụ xã hội khác
- 363.2 - Hoạt động cảnh sát
- 364 - Hình pháp học
- 365 - Nhà tù và trại giam
- 366 - Những hội đoàn
- 367 - Những câu lạc bộ tổng quát
- 368 - Bảo hiểm
- 369 - Những loại hội đoàn khác
- 370 - Giáo dục
- 370.1 - Lý thuyết tổng quát về giáo dục học
- 370.959 7 - Giáo dục tại Việt Nam
- 371 - Học đường và sinh hoạt học đường, giáo dục đặc biệt
- 371.3 - Học đường, sinh hoạt giáo dục đặc biệt, đại học
- 372 - Giáo dục bậc tiểu học
- 372.4 - Phương pháp đọc
- 373 - Giáo dục bậc trung học
- 374 - Giáo dục tráng niên
- 374.2 - Giáo dục sử dụng điện tử và truyền thông, các cơ sở và đại diện
- 375 - Chương trình giáo dục
- 378 - Giáo dục bậc đại học
- 379 - Những chính sách công về vấn đề giáo dục
- 380 - Thương mại, mậu dịch
- 381 - Thương mại nội địa (Nội thương)
- 382 - Thương mại Quốc tế (Ngoại thương)
- 383 - Giao thông bưu chính
- 384 - Truyền thông vô tuyến, viễn thông
- 385 - Chuyên chở bằng đường sắt (xe lửa)
- 386 - Chuyên chở bằng đường sông ngòi trong nội địa và chuyên chở bằng phà
- 387 - Chuyên chở bằng đường thủy, hàng không và không gian
- 388 - Chuyên chở bằng đường bộ
- 389 - Đo lường học và định chuẩn
- 390 - Phong tục, nghi thức, phong tục học (Khoa học về văn hóa dân gian)
- 391 - Y phục và phong cách cá nhân
- 392 - Phong tục của vòng đời (chu kỳ đời sống) và đời sống gia đình
- 393 - Phong tục tang ma, thờ cúng
- 394 - Phong tục tổng quát
- 395 - Nghi thức (Phong cách)
- 398 - Văn học dân gian
- 398.095 97 - Lịch sử, địa lý văn học dân gian Việt Nam
- 398.2 - Truyện cổ văn học dân gian
- 398.659 7 - Câu đố, câu đối Việt Nam
- 398.859 7 - Ca dao Việt Nam
- 398.9 - Tục ngữ, cách ngôn, danh ngôn
- 398.959 7 - Tục ngữ Việt Nam
- 399 - Phong tục chiến tranh và ngoại giao